go over
go+over
| | [go over] | | saying && slang | | | read, practise | | | Did you go over your notes? Are you ready for the quiz? | | | be liked, be accepted | | | Free drinks will go over with the students. They'll like that idea. |
đi qua, vượt đổi (chính kiến); sang (đảng khác, hàng ngũ bên kia) xét từng chi tiết, kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng to go over an engine kiểm tra máy, điều chỉnh máy tập dượt, ôn lại, xem lại to go over a lesson ôn lại bài học sửa lại to go over a drawing sửa lại một bức vẽ lật úp, bị đổ nhào (xe) (hoá học) biến thành, đổi thành, chuyển thành
|
|