Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
go over




go+over

[go over]
saying && slang
read, practise
Did you go over your notes? Are you ready for the quiz?
be liked, be accepted
Free drinks will go over with the students. They'll like that idea.



đi qua, vượt
đổi (chính kiến); sang (đảng khác, hàng ngũ bên kia)
xét từng chi tiết, kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng
to go over an engine kiểm tra máy, điều chỉnh máy
tập dượt, ôn lại, xem lại
to go over a lesson ôn lại bài học
sửa lại
to go over a drawing sửa lại một bức vẽ
lật úp, bị đổ nhào (xe)
(hoá học) biến thành, đổi thành, chuyển thành

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "go over"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.